Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˌlæ.pə.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

dilapidation /də.ˌlæ.pə.ˈdeɪ.ʃən/

  1. sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa... ); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo... ); tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ.
  2. Sự phung phí (của cải... ).
  3. Tiến đến hư hại quần áo (mặc trong lúc nhậm chức của các chức sắc nhà thờ... ).
  4. (Địa lý,địa chất) Sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.la.pi.da.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dilapidation
/di.la.pi.da.sjɔ̃/
dilapidation
/di.la.pi.da.sjɔ̃/

dilapidation gc /di.la.pi.da.sjɔ̃/

  1. Sự phung phí, sự lãng phí.
    Accumulation, conservation, économie, épargne

Tham khảo

sửa