Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌtrɑɪb/

Danh từ

sửa

diatribe /ˈdɑɪ.ə.ˌtrɑɪb/

  1. Lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /djat.ʁib/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
diatribe
/djat.ʁib/
diatribes
/djat.ʁib/

diatribe gc /djat.ʁib/

  1. Lời đả kích.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa