diète
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /djɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
diète /djɛt/ |
diète /djɛt/ |
diète gc /djɛt/
- (Y học) Chế độ ăn.
- Diète lactée — chế độ ăn toàn sữa
- Sự nhị ăn, sự ăn kiêng; (y học) chế độ tiết thực.
- (Sử học) Hội nghị chính trị.
Tham khảo sửa
- "diète", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)