devoted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈvoʊ.təd/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈvoʊ.təd] |
Tính từ
sửadevoted /dɪ.ˈvoʊ.təd/
- Hiến cho, dâng cho, dành cho.
- Hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình.
- to be devoted to someone (something) — tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)
- a devoted friend — người bạn tận tình
Tham khảo
sửa- "devoted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)