dette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dette /dɛt/ |
dettes /dɛt/ |
dette gc /dɛt/
- Nợ.
- Être perdu de dettes — khốn đốn vì nợ
- Payer sa dette à son pays — trả nợ nước
- payer sa dette à la nature — chết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaĐại từ
sửadette
Phương ngữ khác
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dette |
Hiện tại chỉ ngôi | detter |
Quá khứ | datt |
Động tính từ quá khứ | dettet |
Động tính từ hiện tại | — |
dette
Tham khảo
sửa- "dette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)