créance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁe.ɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
créance /kʁe.ɑ̃s/ |
créances /kʁe.ɑ̃s/ |
créance gc /kʁe.ɑ̃s/
- Quyền đòi; quyền đòi nợ; giấy nợ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tin, sự tin tưởng.
- Cela ne mérite aucune créance — cái đó không đáng tin chút nào
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tín nhiệm.
- Perdre toute créance — mất hết tín nhiệm
- ajouter créance ; donner créance — làm cho tin
- hors de créance — không thể tin được
- lettres de créance — (ngoại giao) thư ủy nhiệm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "créance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)