Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈtɛk.tɜː/

Danh từ

sửa

detector /dɪ.ˈtɛk.tɜː/

  1. Người ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra.
  2. Máy dò.
    a mine detector — máy dò mìn
  3. (Rađiô) Bộ tách sóng.

Tham khảo

sửa