Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
detector
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈtɛk.tɜː/
Danh từ
sửa
detector
/dɪ.ˈtɛk.tɜː/
Người
dò
ra
,
người
tìm ra
,
người
khám phá
ra
,
người
phát hiện
ra
.
Máy dò
.
a mine
detector
— máy dò mìn
(
Rađiô
)
Bộ
tách
sóng
.
Tham khảo
sửa
"
detector
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)