Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dessaler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
dessaler
ngoại động từ
Loại
muối
, làm
bớt
mặn
.
Dessaler
de la morue
— làm cho cá moruy bớt mặn
(
Thân mật
) Làm cho
bạo dạn
hoạt bát
lên
.
Trái nghĩa
sửa
Saler
Empoté
,
niais
Tham khảo
sửa
"
dessaler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)