saler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.le/
Ngoại động từ
sửasaler ngoại động từ /sa.le/
- Bỏ muối, cho muối vào.
- Saler une sauce — bỏ muối vào nước xốt
- Muối, ướp muối.
- Saler les harengs — muối cá trích
- (Thân mật) Bán đắt.
- Ce marchand sale ses clients — nhà buôn này bán đắt cho khách hàng
- (Thân mật) Xử phạt nặng.
- Les juges l’ont salé — các thẩm phán xử phạt hắn nặng
Tham khảo
sửa- "saler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)