niais
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | niais /njɛ/ |
niais /njɛ/ |
Giống cái | niaise /njɛz/ |
niaises /njɛz/ |
niais
- Ngốc, khờ khạo, ngớ ngẩn.
- Réponse niaise — câu trả lời ngớ ngẩn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chưa rời tổ (chim).
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
niais /njɛ/ |
niais /njɛ/ |
niais gđ
Tham khảo
sửa- "niais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)