depreciation
Xem thêm: dépréciation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˌpri.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửadepreciation /dɪ.ˌpri.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
- Sự sụt giá, sự giảm giá.
- Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp.
Tham khảo
sửa- "depreciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)