demonstrasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | demonstrasjon | demonstrasjonen |
Số nhiều | demonstrasjoner | demonstrasjonene |
demonstrasjon gđ
- Sự phô bày, trưng bày, triển lãm. Sự chỉ dẫn cách làm, sử dụng.
- Forretningen vil holde demonstrasjon over nye modeller.
- Cuộc biểu tình, mít tinh, xuống đường.
- Det har vært flere demonstrasjoner mot atombomben.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) demonstrasjonsbil gđ: Xe triển lãm, trưng bày.
- (2) demonstrasjonstog gđ: Đoàn biểu tình, mít tinh.
Tham khảo
sửa- "demonstrasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)