Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈmɑː.krə.si/

Danh từ

sửa

democracy /dɪ.ˈmɑː.krə.si/

  1. Nền dân chủ, chế độ dân chủ.
  2. Nước (theo chế độ) dân chủ.
    People's Democracies — các nước dân chủ nhân dân
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)