defensible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈfɛnt.sə.bəl/
Tính từ
sửadefensible /dɪ.ˈfɛnt.sə.bəl/
- Có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được.
- Có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được.
Tham khảo
sửa- "defensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)