Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfɔl.tɜː/

Danh từ

sửa

defaulter /dɪ.ˈfɔl.tɜː/

  1. (Pháp lý) Người vắng mặt (không ra hầu toà).
  2. (Pháp lý) Người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn.
  3. Người tham ô, người thụt két, người biển thủ.
  4. (Quân sự) Lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật.
    defaulter sheet — danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
  5. (Thể dục, thể thao) Người bỏ cuộc.

Tham khảo

sửa