Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.kɜː/
Danh từ
sửa
decker
/ˈdɛ.kɜː/
Người
trang sức
;
vật
trang sức
.
Tàu
,
thuyền
có
boong
.
three
decker
— tàu ba boong
Tầng
xe
búyt
.
double
decker
— xe búyt hai tầng
Tham khảo
sửa
"
decker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)