deceptive
Tiếng Anh Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- IPA: /dɪ.ˈsɛp.tɪv/
Tính từ Sửa đổi
deceptive /dɪ.ˈsɛp.tɪv/
- Dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn.
- a deceptive appearance — vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn
Tham khảo Sửa đổi
- "deceptive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)