Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deceptive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈsɛp.tɪv/
Tính từ
sửa
deceptive
/dɪ.ˈsɛp.tɪv/
Dối trá
,
lừa dối
,
lừa bịp
,
đánh lừa
;
dễ
làm cho
lầm lẫn
.
a
deceptive
appearance
— vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn
Tham khảo
sửa
"
deceptive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)