Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
debet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
debet
gđ
Tá
phương
trong
ngân khoản
,
trương
mục
.
Beløpet er ført til
debet
på Deres konto.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
debitere
:
Trả
tiền
qua
trương
mục
.
(1)
debitor
gđ
:
Tá
chủ
,
người
mắc nợ
.
Tham khảo
sửa
"
debet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)