Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
debacle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.ˈbɑː.kəl/
Danh từ
sửa
debacle
/di.ˈbɑː.kəl/
Việc
băng
tan
trên
sông
.
Sự
thất bại
,
sụp
đổ,
tan rã
hoàn toàn
(chính phủ, quân đội, công việc).
Tham khảo
sửa
"
debacle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)