daube
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdoʊb/
Danh từ
sửadaube /ˈdoʊb/
Tham khảo
sửa- "daube", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔb/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
daube /dɔb/ |
daubes /dɔb/ |
daube gc /dɔb/
Tham khảo
sửa- "daube", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)