dao động ký
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ ki˧˥ | jaːw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ kḭ˩˧ | jaːw˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ ki˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˥ ɗəwŋ˨˨ ki˩˩ | ɟaːw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ ki˩˩ | ɟaːw˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ kḭ˩˧ |
Danh từ
sửadao động ký
- Thiết bị điện tử chuyên dùng trong đo lường và kiểm tra điện tử.