oscilloscope
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑː.ˈsɪ.lə.ˌskoʊp/
Danh từ
sửaoscilloscope (số nhiều oscilloscopes) /ɑː.ˈsɪ.lə.ˌskoʊp/
- (Điện học) Dao động ký điện tử, máy hiện sóng.
Tham khảo
sửa- "oscilloscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.si.lɔs.kɔp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oscilloscope /ɔ.si.lɔs.kɔp/ |
oscilloscope /ɔ.si.lɔs.kɔp/ |
oscilloscope gđ /ɔ.si.lɔs.kɔp/
- (Rađiô) Máy hiện dao động, máy hiện sóng.
Tham khảo
sửa- "oscilloscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)