Tiếng Anh

sửa
 
oscilloscope

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑː.ˈsɪ.lə.ˌskoʊp/

Danh từ

sửa

oscilloscope (số nhiều oscilloscopes) /ɑː.ˈsɪ.lə.ˌskoʊp/

  1. (Điện học) Dao động ký điện tử, máy hiện sóng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.si.lɔs.kɔp/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oscilloscope
/ɔ.si.lɔs.kɔp/
oscilloscope
/ɔ.si.lɔs.kɔp/

oscilloscope /ɔ.si.lɔs.kɔp/

  1. (Rađiô) Máy hiện dao động, máy hiện sóng.

Tham khảo

sửa