tranquillité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.ki.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tranquillité /tʁɑ̃.ki.li.te/ |
tranquillités /tʁɑ̃.ki.li.te/ |
tranquillité gc /tʁɑ̃.ki.li.te/
- Sự yên lặng.
- La tranquillité de la nuit — sự yên tĩnh của ban đêm
- Sự thanh thản, sự bình tâm.
- Il est parti en toute tranquillité — anh ấy ra đi hết sức thanh thản
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tranquillité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)