dalle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dalle /dal/ |
dalles /dal/ |
dalle gc /dal/
- Đá lát, tấm lát.
- Thùng nước mưa (trên nóc nhà).
- Đá liếc hái.
- Máng thoát nước (ở tàu thủy).
- (Thông tục) Họng.
- Se rincer la dalle — nốc rượu
- Avoir la dalle en pente — thích rượu
- que dalle — (tiếng lóng, biệt ngữ) không gì cả
- N'y voir que dalle — không thấy gì ở đó cả
Tham khảo
sửa- "dalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)