Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daisy-wheel printer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdeɪ.zi.ˈʍil ˈprɪn.tɜː/
Danh từ
sửa
daisy-wheel printer
/ˈdeɪ.zi.ˈʍil ˈprɪn.tɜː/
(
Tech
)
Máy in
bánh xe
hoa
cúc
,
máy in
dùng
nan
(hoa)
chữ
.
Tham khảo
sửa
"
daisy-wheel printer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)