Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.zi.ˈʍil ˈprɪn.tɜː/

Danh từ

sửa

daisy-wheel printer /ˈdeɪ.zi.ˈʍil ˈprɪn.tɜː/

  1. (Tech) Máy in bánh xe hoa cúc, máy in dùng nan (hoa) chữ.

Tham khảo

sửa