Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dairy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛr.i/
Danh từ
sửa
dairy
/ˈdɛr.i/
Nơi
trữ
và
sản xuất
bơ
sữa
.
Cửa hàng
bơ
sữa
.
Trại
sản xuất bơ sữa.
Sự
sản xuất
bơ
sữa
.
Bầy
bò sữa
(trong trại sản xuất sữa).
Tham khảo
sửa
"
dairy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)