Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dabber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
dabber
Người
đánh
nhẹ
,
người
vỗ
nhẹ
,
người
xoa
nhẹ
.
Người
chấm
nhẹ
,
người
thấm
nhẹ
.
Nùi
vải
,
nùi
bông
,
miếng
bọt biển
(để chấm, thấm... ).
(
Ngành in
)
Trục lăn
mực
(lên bản in).
Tham khảo
sửa
"
dabber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)