Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

dabber

  1. Người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ.
  2. Người chấm nhẹ, người thấm nhẹ.
  3. Nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm... ).
  4. (Ngành in) Trục lăn mực (lên bản in).

Tham khảo

sửa