Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dư dả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨ
˧˧
za̰ː
˧˩˧
jɨ
˧˥
jaː
˧˩˨
jɨ
˧˧
jaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨ
˧˥
ɟaː
˧˩
ɟɨ
˧˥˧
ɟa̰ːʔ
˧˩
Tính từ
sửa
dư dả
Có
thừa
,
so với
mức
cần thiết
của
đời sống
vật chất
(
nói
khái quát
).
Sống tương đối
dư dả
.
Đồng nghĩa
sửa
dư giả
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
abundant