Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  Hoa Kỳ

Tính từSửa đổi

abundant /.dənt/

  1. Phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật.
    to be abundant in something — có nhiều cái gì
    an abundant year — năm được mùa lớn

Tham khảoSửa đổi

Tiếng CatalanSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Latinh abundans.

Tính từSửa đổi

abundant

  1. Dồi dào; phong phú.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

Từ liên hệSửa đổi