dévoiler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.vwa.le/
Ngoại động từ sửa
dévoiler ngoại động từ /de.vwa.le/
- Bỏ mạng che, bỏ màn phủ.
- Dévoiler une statue — bỏ màn phủ bức tượng
- Khám phá ra, vạch trần.
- Dévoiler un secret — khám phá ra một bí mật
- Dévoiler les intentions de quelqu'un — vạch trần ý đồ của ai
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "dévoiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)