Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zis.te/

Động từ phản thân sửa

se désister tự động từ /de.zis.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Rút đơn kiện.
  2. (Chính trị) Rút đơn ứng cử; rút lui sau lượt bầu thứ nhất.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bỏ, từ bỏ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa