désister
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zis.te/
Động từ phản thân
sửase désister tự động từ /de.zis.te/
- (Luật học, pháp lý) Rút đơn kiện.
- (Chính trị) Rút đơn ứng cử; rút lui sau lượt bầu thứ nhất.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bỏ, từ bỏ.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)