désenlacer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.zɑ̃.la.se/
Ngoại động từ sửa
désenlacer ngoại động từ /de.zɑ̃.la.se/
- Làm cho hết quấn lấy nhau, làm cho rời nhau ra (một cặp tình nhân... ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cởi dây buộc, cởi dây chằng.
Tham khảo sửa
- "désenlacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)