Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désaxer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
désaxer
ngoại động từ
(
Cơ học
) Làm
lệnh
trục
.
Désaxer
un cylindre
— làm lệch trục một xylanh
(
Nghĩa bóng
) Làm
mất
thăng bằng
(trí óc).
Trái nghĩa
sửa
Axer
Adapter
,
équilibrer
Tham khảo
sửa
"
désaxer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)