Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ki.li.bʁe/

Ngoại động từ

sửa

équilibrer ngoại động từ /e.ki.li.bʁe/

  1. Giữ cân bằng; giữ thăng bằng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa