Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
axer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
axer
ngoại động từ
Hướng
theo
trục
.
(
Nghĩa bóng
)
Hướng
theo.
Axer
sa vie sur quelque chose
— hướng cuộc đời theo cái gì
Trái nghĩa
sửa
Désaxer
Tham khảo
sửa
"
axer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)