dérive
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁiv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dérive /de.ʁiv/ |
dérives /de.ʁiv/ |
dérive gc /de.ʁiv/
- (Hàng không; hàng hải) Độ trệch đường.
- Calculer la dérive — tính độ trệch
- navire en dérive — tàu bị sóng gió cuốn đi
- Sự không theo lái (của ô tô.. ).
- (Hàng hải) Cánh đứng (ở đáy thuyền tàu để bớt độ trệch đường).
- (Hàng không) Tấm lái dẫn hướng.
- (Quân sự) Độ điều tản.
- (Địa chất, địa lý) Sự trượt.
- aller à la dérive; être à la dérive — không nghị lực, không ý chí+ được quản lý tồi; buông trôi (xí nghiệp)
Tham khảo
sửa- "dérive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)