déployer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dep.lwa.je/
Ngoại động từ
sửadéployer ngoại động từ /dep.lwa.je/
- Giở rộng ra, mở ra, giăng ra, dang ra.
- Déployer un mouchoir — mở khăn tay ra
- Déployer les ailes — dang cánh ra
- Phô trương.
- Déployer son luxe — phô trương sự xa hoa của mình
- Tỏ rõ.
- Déployer son sèle — tỏ rõ nhiệt tình của mình
- (Quân sự) Dàn ra, triển khai.
- Déployer une troupe — dàn quân ra
- rire à gorge déployée — cười ha hả
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déployer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)