amasser
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈmæ.sɜː/
Danh từ sửa
amasser /ə.ˈmæ.sɜː/
- Xem amass
Tham khảo sửa
- "amasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ma.se/
Ngoại động từ sửa
amasser ngoại động từ /a.ma.se/
Trái nghĩa sửa
Nội động từ sửa
amasser nội động từ /a.ma.se/
Tham khảo sửa
- "amasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)