Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tỏ tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɔ̰
˧˩˧
tï̤ŋ
˨˩
tɔ
˧˩˨
tïn
˧˧
tɔ
˨˩˦
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɔ
˧˩
tïŋ
˧˧
tɔ̰ʔ
˧˩
tïŋ
˧˧
Động từ
sửa
Bày tỏ cho người mình yêu biết
tình cảm
của mình đối với người ấy.
Mượn rượu
tỏ tình
.