déjeuner
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửadéjeuner
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo
sửa- "déjeuner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʒœ.ne/
Nội động từ
sửadéjeuner nội động từ /de.ʒœ.ne/
Tham khảo
sửa- "déjeuner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)