déferrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fɛ.ʁe/
Ngoại động từ
sửadéferrer ngoại động từ /de.fɛ.ʁe/
- Tháo móng sắt, tháo đai sắt, tháo phần sắt.
- Déferrer un cheval — tháo móng sắt cho ngựa.
- Déferrer une roue — tháo đai sắt ở bánh xe.
- Tháo xích xiềng.
- Déferrer un prisionnier — tháo xiềng xích cho một tù nhân.
Tham khảo
sửa- "déferrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)