Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décrasser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.kʁa.se/
Ngoại động từ
sửa
décrasser
ngoại động từ
/de.kʁa.se/
Cạo
sạch
cáu bẩn
;
giũ
nước
đầu cho
bớt
cáu
(quần áo).
(
Thân mật
) Làm cho
dốt nát
thô lỗ
;
tẩy não
.
Trái nghĩa
sửa
Encrasser
,
salir
Tham khảo
sửa
"
décrasser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)