Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kʁa.se/

Ngoại động từ

sửa

encrasser ngoại động từ /ɑ̃.kʁa.se/

  1. Làm cáu ghét.
    Fumée qui encrasse les vitres — khói làm cáu ghét cửa kính

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa