Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encrasser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.kʁa.se/
Ngoại động từ
sửa
encrasser
ngoại động từ
/ɑ̃.kʁa.se/
Làm
cáu ghét
.
Fumée qui
encrasse
les vitres
— khói làm cáu ghét cửa kính
Trái nghĩa
sửa
Décrasser
,
désencrasser
Tham khảo
sửa
"
encrasser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)