Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décontraction
/de.kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/
décontraction
/de.kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/

décontraction gc /de.kɔ̃t.ʁak.sjɔ̃/

  1. Sự hết co, sự duỗi ra (bắp cơ).
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Sự không lo lắng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa