décapiter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ka.pi.te/
Ngoại động từ
sửadécapiter ngoại động từ /de.ka.pi.te/
- Chém đầu, xử trảm.
- Chặt ngón cắt mũ.
- Décapiter un arbre — chặt ngọn một cây
- Décapiter des rivets — cắt mũ đinh tán
- (Nghĩa bóng) Làm mất người cầm đầu.
- Décapiter un parti — làm cho một đảng mất người cầm đầu
Tham khảo
sửa- "décapiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)