Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ka.pi.te/

Ngoại động từ

sửa

décapiter ngoại động từ /de.ka.pi.te/

  1. Chém đầu, xử trảm.
  2. Chặt ngón cắt .
    Décapiter un arbre — chặt ngọn một cây
    Décapiter des rivets — cắt mũ đinh tán
  3. (Nghĩa bóng) Làm mất người cầm đầu.
    Décapiter un parti — làm cho một đảng mất người cầm đầu

Tham khảo

sửa