débordement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.bɔʁ.də.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
débordement /de.bɔʁ.də.mɑ̃/ |
débordements /de.bɔʁ.də.mɑ̃/ |
débordement gđ /de.bɔʁ.də.mɑ̃/
- Sự tràn bờ.
- Débordement d’un fleuve — sự tràn bờ của sông
- Sự tràn trề.
- Débordement de belles paroles — sự tràn trề những lời tốt đẹp
- (Quân sự) Sự vòng ra phía sau.
- (Số nhiều) Sự phóng đãng.
- Mettre ordre aux débordements — ngăn chặn sự phóng đãng
Tham khảo
sửa- "débordement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)