Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débardage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.baʁ.daʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
débardage
/de.baʁ.daʒ/
débardages
/de.baʁ.daʒ/
débardage
gđ
/de.baʁ.daʒ/
Sự
dỡ hàng
xuống
bến
.
Sự
chuyển
ra
khỏi
nơi
khai thác
(gỗ, đá).
Tham khảo
sửa
"
débardage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)