Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cynisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.nizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cynisme
/si.nizm/
cynismes
/si.nizm/
cynisme
gđ
/si.nizm/
Thái độ
vô
liêm sỉ
.
(
Triết học
)
Học thuyết
phái
xinic
.
Trái nghĩa
sửa
Conformisme
Retenue
,
scrupule
Tham khảo
sửa
"
cynisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)