Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cynisme
/si.nizm/
cynismes
/si.nizm/

cynisme /si.nizm/

  1. Thái độ liêm sỉ.
  2. (Triết học) Học thuyết phái xinic.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa