conformisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fɔʁ.mizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conformisme /kɔ̃.fɔʁ.mizm/ |
conformismes /kɔ̃.fɔʁ.mizm/ |
conformisme gđ /kɔ̃.fɔʁ.mizm/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "conformisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)