scrupule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skʁy.pyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scrupule /skʁy.pyl/ |
scrupules /skʁy.pyl/ |
scrupule gđ /skʁy.pyl/
- Sự ngại ngừng, sự đắn đo.
- étaler son luxe sans scrupule — phô trương sự xa hoa của mình không chút ngại ngùng
- Sự chu đáo.
- Faire quelque chose avec scrupule — làm việc gì chu đáo
- (Khoa đo lường) ,(từ cũ, nghĩa cũ) scrupule (bằng 1, 137 gam).
- se faire un scrupule de quelque chose — ngại làm điều gì
Tham khảo
sửa- "scrupule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)